Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attorney
attorney
/ə"tə:ni/
Danh từ
người được uỷ quyền đại diện trước toà
a
letter
(warrant)
of
attorney
:
giấy uỷ quyền
power
of
attorney
:
quyền uỷ nhiệm
Anh - Mỹ
luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)
Thành ngữ
attorney
at
law
luật sư
Attoney
General
viện chưởng lý
Kinh tế
người được ủy quyền
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận