1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warrant

warrant

/"wɔrənt/
Danh từ
Động từ
  • biện hộ cho
  • đảm bảo, chứng thực
  • cho quyền
Kinh tế
  • bảo đảm
  • biên lai
  • biên lai gửi kho
  • chứng chỉ
  • chứng khế
  • chứng từ thu chi
  • giấy chứng nhận
  • giấy chứng quyền nhận mua cổ phần
  • giấy phép
  • giấy ủy quyền
  • lệnh
  • lệnh sưu tra
  • phiếu lưu kho
  • sự bảo chứng
  • sự cho phép
  • sự ủy quyền
  • sự uỷquyền
  • trát bắt giam
Kỹ thuật
  • bảo đảm
  • chứng thực
Giao thông - Vận tải
  • phiếu lưu kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận