warrant
/"wɔrənt/
Danh từ
- sự cho phép; giấy phép
- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
- sự bảo đảm (cho việc gì)
- lệnh, trát
- thương nghiệp giấy chứng nhận
- tài chính lệnh (trả tiền)
- quân sự bằng phong chuẩn uý
Động từ
- biện hộ cho
- đảm bảo, chứng thực
- cho quyền
Kinh tế
- bảo đảm
- biên lai
- biên lai gửi kho
- chứng chỉ
- chứng khế
- chứng từ thu chi
- giấy chứng nhận
- giấy chứng quyền nhận mua cổ phần
- giấy phép
- giấy ủy quyền
- lệnh
- lệnh sưu tra
- phiếu lưu kho
- sự bảo chứng
- sự cho phép
- sự ủy quyền
- sự uỷquyền
- trát bắt giam
Kỹ thuật
- bảo đảm
- chứng thực
Giao thông - Vận tải
- phiếu lưu kho
Chủ đề liên quan
Thảo luận