1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warehouse

warehouse

/"weəhaus/
Danh từ
Động từ
  • cất vào kho, xếp vào kho
Kinh tế
  • cất vào kho
  • kho
  • kho hàng
  • lưu kho
  • lưu vào kho
  • xếp vào kho
Kỹ thuật
  • kho chứa hàng
  • kho hàng
  • nhà kho
  • nhà kho chứa hàng
  • nhập kho
Xây dựng
  • bãi chứa hàng
  • kho chứa đồ
  • kho hàng nhập kho
Toán - Tin
  • kho hàng, nhập kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận