warehouse
/"weəhaus/
Danh từ
- kho hàng
- từ cổ cửa hàng
Động từ
- cất vào kho, xếp vào kho
Kinh tế
- cất vào kho
- kho
- kho hàng
- lưu kho
- lưu vào kho
- xếp vào kho
Kỹ thuật
- kho chứa hàng
- kho hàng
- nhà kho
- nhà kho chứa hàng
- nhập kho
Xây dựng
- bãi chứa hàng
- kho chứa đồ
- kho hàng nhập kho
Toán - Tin
- kho hàng, nhập kho
Chủ đề liên quan
Thảo luận