1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gout

gout

/gaut/
Danh từ
  • giọt, cục (máu...)
  • vết vấy bẩn
  • y học bệnh gút
Y học
  • bệnh thống phong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận