1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winged

winged

/"wi d/
Tính từ
  • có cánh chim
  • được chắp cánh; nhanh
Cơ khí - Công trình
  • có cánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận