1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploitation

exploitation

/iks"plɔitidʤ/ (exploitation) /,eksplɔi"teiʃn/
Danh từ
  • sự khai thác, sự khai khẩn
  • sự bóc lột, sự lợi dụng
Kinh tế
  • bóc lột
  • khai thác
  • quảng cáo
  • sự bóc lột
  • sự khai thác
  • tuyên truyền
Kỹ thuật
  • khai thác
  • sự khai thác
  • sự sử dụng
Hóa học - Vật liệu
  • khai khẩn
Toán - Tin
  • sự bóc lột
  • sự lợi dụng
Cơ khí - Công trình
  • sụ khai lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận