exploitation
/iks"plɔitidʤ/ (exploitation) /,eksplɔi"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- bóc lột
- khai thác
- quảng cáo
- sự bóc lột
- sự khai thác
- tuyên truyền
Kỹ thuật
- khai thác
- sự khai thác
- sự sử dụng
Hóa học - Vật liệu
- khai khẩn
Toán - Tin
- sự bóc lột
- sự lợi dụng
Cơ khí - Công trình
- sụ khai lợi
Chủ đề liên quan
Thảo luận