Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exploitage
exploitage
/iks"plɔitidʤ/ (exploitation) /,eksplɔi"teiʃn/
Danh từ
sự khai thác, sự khai khẩn
sự bóc lột, sự lợi dụng
the
exploitage
of
man
by
man
:
chế độ người bóc lột người
Thảo luận
Thảo luận