Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clover
clover
/"klouvə/
Danh từ
thực vật học
cỏ ba lá
Thành ngữ
to
live
in
clover;
to
be
in
clover
sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận