1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ income

income

/"inkəm/
Danh từ
Kinh tế
  • lợi tức
  • thu nhập
Kỹ thuật
  • doanh thu
  • lợi tức
  • lượng nước đến
  • lượng nước vào
  • thu nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận