1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prejudice

prejudice

/"predʤudis/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • định kiến
  • gây tổn hại
  • mối hại
  • mối thiệt hại
  • mối tổn hại
  • thành kiến
  • ý kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận