Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bomb
bomb
/bɔm/
Danh từ
quả bom
Thành ngữ
to
throw
a
bomb
into
ném một quả bom vào
nghĩa bóng
gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
to
bomb
out
ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
to
bomb
up
chất bom (vào máy bay)
Động từ
ném bom, oanh tạc
Kỹ thuật
bình cao áp
vụ nổ
Điện lạnh
bom
Hóa học - Vật liệu
bom
núi lửa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Núi lửa
Thảo luận
Thảo luận