log
/lɔg/
Danh từ
Thành ngữ
- to fall like a log
- ngã vật xuống, ngã như trời giáng
- to keep the log rolling
- Anh - Mỹ làm với một nhịp độ nhanh
- roll my log anf I"ll roll yours
- hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học)
- to split the log
- Anh - Mỹ nghĩa bóng giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
Động từ
Kinh tế
- khối gỗ
- máy đo vận tốc và đường đi
- nhật ký đi biển
- nhật ký hàng hải
- nhật ký hành trình
- nhật ký phi hành
- sổ đăng ký xe đường bộ
- súc gỗ
Kỹ thuật
- bản thuyết minh
- biên bản
- biểu đồ
- đốn gỗ
- ghi nhật ký
- lược sử
- nhập
- nhật ký
- máng dẫn
- sổ nhật ký
- tốc độ kế
Toán - Tin
- bản ghi vết
- ghi sổ
- lg viết tắt
- nhật ký (máy)
- nhật ký máy
- sổ trực
Hóa học - Vật liệu
- carota
Xây dựng
- súc gỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận