1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ log

log

/lɔg/
Danh từ
  • khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
  • người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
  • hàng hải máy đo tốc độ tàu
  • (như) log-book
Thành ngữ
  • to log off
    • nhổ lên, đào gốc (cây)
Động từ
  • chặt (đốn) thành từng khúc
  • hàng hải ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
  • hàng hải ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)
Kinh tế
  • khối gỗ
  • máy đo vận tốc và đường đi
  • nhật ký đi biển
  • nhật ký hàng hải
  • nhật ký hành trình
  • nhật ký phi hành
  • sổ đăng ký xe đường bộ
  • súc gỗ
Kỹ thuật
  • bản thuyết minh
  • biên bản
  • biểu đồ
  • đốn gỗ
  • ghi nhật ký
  • lược sử
  • nhập
  • nhật ký
  • máng dẫn
  • sổ nhật ký
  • tốc độ kế
Toán - Tin
  • bản ghi vết
  • ghi sổ
  • lg viết tắt
  • nhật ký (máy)
  • nhật ký máy
  • sổ trực
Hóa học - Vật liệu
  • carota
Xây dựng
  • súc gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận