1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split

split

/split/
Tính từ
  • nứt, nẻ, chia ra, tách ra
Động từ
  • ghẻ, bửa, tách
  • chia ra từng phần
  • chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)
  • hoá học vật lý làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)
Nội động từ
  • nứt, vỡ, nẻ
  • chia rẽ, phân hoá, không nhất trí
  • Anh - Mỹ chia nhau
Thành ngữ
Kinh tế
  • chia
  • chia cắt
  • chia chịu
  • chia nhau
  • chia ra
  • chia rẽ
  • chia xẻ
  • cùng chung (trách nhiệm, chi phí...)
  • đồng chia
  • đồng gánh
  • làm phân liệt
  • phần
  • phân chia
  • phần đã chia
  • phần được chia
  • phân hóa
  • phân liệt
  • phân phối
  • rạn nứt
  • sự phân liệt
Kỹ thuật
  • cắt
  • chẻ ra
  • chia
  • đập vụn
  • được tách nhiều phần
  • đường nứt
  • khe nứt
  • làm bong ra
  • làm nứt
  • nhiều phần
  • nứt
  • nứt nẻ
  • miếng gạch mỏng
  • miếng mỏng
  • sự cắt rãnh
  • sự chẻ
  • sự nứt
  • sự rạn
  • sự tách
  • tách ra
  • vết nứt (ở gỗ)
  • xẻ
Xây dựng
  • bị cắt ra
  • bị tách ra
  • đường rạn
  • khe hở (vì kèo)
  • làm mẻ
  • tách ra.
Toán - Tin
  • chia tách, tách ra
Cơ khí - Công trình
  • kẽ nứt (dọc)
  • mặt giáp mối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận