splitting
Danh từ
- sự phân cắt; tách đôi
- sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
Kinh tế
- chia nhỏ
- chia tách
- sự đập vụn
- sự nứt ra
- sự phân ra
- sự phân tầng
- sự phân vỉa
- sự xẻ đôi (cá)
Kỹ thuật
- phân chia
- phân đôi
- sự chẻ
- sự chẻ tách
- sự chia ra
- sự chia tách
- sự đập vụn
- sự nứt
- sự phân chia
- sự phân đoạn
- sự tách
- sự tách ra
Xây dựng
- sự nẻ
- sự nứt nẻ
Chủ đề liên quan
Thảo luận