1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splitting

splitting

Tính từ
  • rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
Danh từ
  • sự phân cắt; tách đôi
  • sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
Kinh tế
  • chia nhỏ
  • chia tách
  • sự đập vụn
  • sự nứt ra
  • sự phân ra
  • sự phân tầng
  • sự phân vỉa
  • sự xẻ đôi (cá)
Kỹ thuật
  • phân chia
  • phân đôi
  • sự chẻ
  • sự chẻ tách
  • sự chia ra
  • sự chia tách
  • sự đập vụn
  • sự nứt
  • sự phân chia
  • sự phân đoạn
  • sự tách
  • sự tách ra
Xây dựng
  • sự nẻ
  • sự nứt nẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận