1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hue

hue

/hju:/
Danh từ
  • hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
  • sử học sự công bố bắt một tội nhân
Kỹ thuật
  • độ màu
  • màu (sắc)
  • sắc
  • sắc độ
  • sắc thái
  • vẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận