Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hue
hue
/hju:/
Danh từ
màu sắc
the
hues
of
the
rainbow
:
những màu sắc của cầu vồng
hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
sử học
sự công bố bắt một tội nhân
Kỹ thuật
độ màu
màu (sắc)
sắc
sắc độ
sắc thái
vẻ
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận