1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halves

halves

/hɑ:f/
Danh từ
  • nửa giờ, ba mươi phút
  • phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)
  • học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)
  • (một) nửa, phân chia đôi
Thành ngữ
Tính từ
Phó từ
Kinh tế
  • chia đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận