1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hound

hound

/haund/
Danh từ
  • chó săn
  • kẻ đê tiện đáng khinh
  • người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem hare)
  • (như) houndfish
Động từ
  • săn bằng chó
  • săn đuổi, truy lùng; đuổi
  • (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
Thành ngữ
  • to hound on
    • giục giã, thúc giục (ai làm gì...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận