Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissension
dissension
/di"senʃn/
Danh từ
mối bất đồng, mối chia rẽ
Thảo luận
Thảo luận