1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gag

gag

/gæg/
Danh từ
  • vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi
  • sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
  • y học cái banh miệng
  • sân khấu trò khôi hài
  • tiếng lóng lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa
  • kỹ thuật cái nắp, cái nút
Động từ
  • bịt miệng, khoá miệng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • nôn khan, oẹ
  • nghẹn
  • nói đùa chơi, nói giỡn chơi
  • không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
  • y học cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)
  • sân khấu làm trò khôi hài, pha trò
  • tiếng lóng nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa
Y học
  • dụng cụ banh miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận