gag
/gæg/
Danh từ
- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi
- sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
- y học cái banh miệng
- sân khấu trò khôi hài
- tiếng lóng lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa
- kỹ thuật cái nắp, cái nút
Động từ
- bịt miệng, khoá miệng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- nôn khan, oẹ
- nghẹn
- nói đùa chơi, nói giỡn chơi
- không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
- y học cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)
- sân khấu làm trò khôi hài, pha trò
- tiếng lóng nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa
Y học
- dụng cụ banh miệng
Chủ đề liên quan
Thảo luận