1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exception

exception

/ik"sepʃn/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • điều ngoại trừ
  • ngoại lệ
  • phụ chú khám sổ
  • phụ trú khám sổ
  • sự miễn trách nhiệm
Kỹ thuật
  • ngoại lệ
Điện tử - Viễn thông
  • biệt lệ
Toán - Tin
  • sự biệt lệ
  • sự ngoại lệ
  • sự trừ ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận