1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en

en

/en/
Danh từ
  • N, n (chữ cái)
  • n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận