Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ practitioner
practitioner
/præk"tiʃnə/
Danh từ
thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề
Thành ngữ
general
practitioner
(xem) general
Thảo luận
Thảo luận