Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dealer
dealer
/"di:lə/
Danh từ
người buôn bán
a
dealer
in
old
clothes
:
người buôn bán quần áo cũ
người chia bài
người đối xử, người ăn ở, người xử sự
a
plain
dealer
:
người chân thực, thẳng thắn
Kinh tế
người buôn bán
người buôn bán chứng khoán
người môi giới
chứng khoán
nhà buôn
thương gia
thương nhân
Kỹ thuật
chủ hụi
người buôn bán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Chứng khoán
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận