1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dealer

dealer

/"di:lə/
Danh từ
  • người buôn bán
  • người chia bài
  • người đối xử, người ăn ở, người xử sự
Kinh tế
  • người buôn bán
  • người buôn bán chứng khoán
  • người môi giới chứng khoán
  • nhà buôn
  • thương gia
  • thương nhân
Kỹ thuật
  • chủ hụi
  • người buôn bán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận