1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ servant

servant

/"sə:vənt/
Danh từ
Thành ngữ
  • a good servant but a bad master
    • vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận