1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civil

civil

/"sivl/
Tính từ
  • công dân
  • thường dân (trái với quân đội)
  • bên đời (trái với bên đạo)
    • civil marriage:

      cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo

  • lễ phép, lễ độ, lịch sự
  • thường
    • civil day:

      ngày thường (trái với ngày thiên văn)

  • pháp lý hộ dân sự (trái với hình)
Thành ngữ
Kinh tế
  • dân chúng
  • dân sự
  • thuộc công dân
Kỹ thuật
  • dân sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận