1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swimming

swimming

/"swimiɳ/
Danh từ
  • sự bơi
Tính từ
  • bơi
  • dùng để bơi
  • đẫm nước, ướt đẫm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận