Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swimming
swimming
/"swimiɳ/
Danh từ
sự bơi
Tính từ
bơi
dùng để bơi
đẫm nước, ướt đẫm
swimming
eyes
:
mắt đẫm lệ
Thảo luận
Thảo luận