Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tailor
tailor
/"teilə/
Danh từ
thợ may
Thành ngữ
the
tailor
makes
the
man
người tốt vì lụa
to
ride
like
a
tailor
cưỡi ngựa kém
Động từ
may
to
tailor
a
costume
:
may một bộ quần áo
Nội động từ
làm nghề thợ may
Kỹ thuật
điều chỉnh
sửa lắp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận