Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ costume
costume
/"kɔstju:m/
Danh từ
quần áo, y phục
national
costume
:
quần áo dân tộc
cách ăn mặc, trang phục, phục sức
Thành ngữ
costume
ball
buổi khiêu vũ cải trang
costume
jewellery
đồ nữ trang giả
costume
piece
(play)
vở kịch có y phục lịch sử
Động từ
mặc quần áo cho
Kinh tế
quần áo
trang phục
y phục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận