1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinking

sinking

/"siɳkiɳ/
Danh từ
  • sự chìm; sự đánh chìm
  • sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
  • sự đào giếng
  • sự đầu tư
  • sự nôn nao (vì đói, sợ...)
Kinh tế
  • đánh đắm tàu
Kỹ thuật
  • sự ấn lõm
  • sự chất tải
  • sự chìm
  • sự chồn
  • sự chồn.
  • sự đào sâu
  • sự hạ
  • sự khắc
  • sự khai đào
  • sự lún
  • sự nhúng chìm
  • sự sụt
  • sự tóp
  • sự xoi rãnh
Xây dựng
  • sự ấn xuống
  • sự chìm sâu
  • sự khắc sâu
  • sự lún xuống
  • sự sụt xuống
Cơ khí - Công trình
  • sự gia công mặt cong (khuôn dập)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận