1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impression

impression

/im"preʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • ấn tượng
  • bản in
  • cảm giác
  • cảm tưởng
  • dấu
  • dấu in
  • dấu vết
  • sự in
  • vết
Y học
  • dấu ấn
Xây dựng
  • vết (hằn)
Hóa học - Vật liệu
  • vết hằn
Dệt may
  • vết in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận