1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sunk

sunk

/siɳk/
Danh từ
  • thùng rửa bát, chậu rửa bát
  • đầm lầy
  • khe kéo phông (trên sân khấu)
  • (thường) nghĩa bóng vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bị chìm
  • bị lún
  • chìm đầu
  • lõm
Xây dựng
  • bị đắm
  • ngầm dưới đất (thùng chứa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận