1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dye

dye

/dai/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • chất màu
  • chất nhuộm
  • nhuộm
  • màu
  • sơn
Hóa học - Vật liệu
  • nước sơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận