1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hilt

hilt

/hilt/
Danh từ
  • cán (kiếm, dao găm...)
Thành ngữ
Động từ
  • tra cán (kiếm, dao găm...)
Kinh tế
  • lợn sữa
Kỹ thuật
  • cán
Xây dựng
  • tra cán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận