Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hilt
hilt
/hilt/
Danh từ
cán (kiếm, dao găm...)
Thành ngữ
up
to
the
hill
đầy đủ, hoàn toàn
to
prove
up
to
the
hilt
that...
:
chứng tỏ đầy đủ rằng...
Động từ
tra cán (kiếm, dao găm...)
Kinh tế
lợn sữa
Kỹ thuật
cán
Xây dựng
tra cán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận