1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasturage

pasturage

/"pɑ:stjuridʤ/
Danh từ
  • đồng cỏ thả động vật
  • sự chăn thả
Cơ khí - Công trình
  • đồng cỏ chăn thả
  • sự chăn thả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận