Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pasturage
pasturage
/"pɑ:stjuridʤ/
Danh từ
đồng cỏ thả động vật
sự chăn thả
Cơ khí - Công trình
đồng cỏ chăn thả
sự chăn thả
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận