1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mutual

mutual

/"mju:tjuəl/
Tính từ
Kinh tế
  • chung
  • lẫn nhau
  • tương hỗ
Kỹ thuật
  • lẫn nhau
  • qua lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận