1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admiration

admiration

/,ædmə"reiʃn/
Danh từ
  • sự ngắm nhìn một cách vui thích
  • sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
  • người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng
  • ngôn ngữ học sự cảm thán
  • từ cổ sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận