1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoary

hoary

/"hɔ:ri/
Tính từ
  • bạc, hoa râm (tóc)
  • cổ, cổ kính; đáng kính
  • sinh vật học có lông tơ trắng (cây, sâu bọ)
Kinh tế
  • lên men
  • lên mốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận