1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haven

haven

/"heivn/
Danh từ
Kinh tế
  • bến cảng
  • cảng
  • cảng khẩu
  • chỗ tàu đậu ở cảng
  • nơi ẩn náu
  • quả tầm quân
  • quả táo gai
Kỹ thuật
  • bến tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận