Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haven
haven
/"heivn/
Danh từ
bến tàu, cảng
nghĩa bóng
nơi trú, nơi ẩn náu
Kinh tế
bến cảng
cảng
cảng khẩu
chỗ tàu đậu ở cảng
nơi ẩn náu
quả tầm quân
quả táo gai
Kỹ thuật
bến tàu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận