Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermal
thermal
/"θə:məl/
Tính từ
nhiệt, nóng
thermal
spring
:
suối nước nóng
Kỹ thuật
nhiệt
Điện lạnh
thuộc nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận