1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unawares

unawares

Phó từ
  • bất ngờ, thình lình, chợt
  • do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận