Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unawares
unawares
Phó từ
bất ngờ, thình lình, chợt
do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
Thảo luận
Thảo luận