frozen
/fri:z/
Danh từ
- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
- tiết đông giá
- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)
Nội động từ
- đóng băng
- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
- thấy lạnh, thấy giá
- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- đóng băng
- đông lạnh
- tài khoản bị phong tỏa
Kỹ thuật
- bị đóng băng
- đóng băng
- đông lạnh
- kết đông
Hóa học - Vật liệu
- bị băng giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận