1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ limit

limit

/"limit/
Danh từ
Động từ
  • giới hạn, hạn chế
  • làm giới hạn cho
Kinh tế
  • định giới hạn
  • giới hạn
  • hạn chế
  • hạn định
  • hạn độ
  • hạn giá
  • hạn ngạch
  • mức giới hạn
  • sự hạn chế
  • sự hạn định
Kỹ thuật
  • biên giới
  • cận
  • cữ chặn
  • dung sai
  • giới hạn
  • hạn chế
  • phạm vi
  • ranh giới
Cơ khí - Công trình
  • cữ (chặn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận