limit
/"limit/
Danh từ
Động từ
- giới hạn, hạn chế
- làm giới hạn cho
Kinh tế
- định giới hạn
- giới hạn
- hạn chế
- hạn định
- hạn độ
- hạn giá
- hạn ngạch
- mức giới hạn
- sự hạn chế
- sự hạn định
Kỹ thuật
- biên giới
- cận
- cữ chặn
- dung sai
- giới hạn
- hạn chế
- phạm vi
- ranh giới
Cơ khí - Công trình
- cữ (chặn)
Chủ đề liên quan
Thảo luận