1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contention

contention

/kən"tenʃn/
Danh từ
  • sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
  • sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
  • luận điểm, luận điệu
Kỹ thuật
  • bộ nhớ kết hợp
  • luận điểm
  • mâu thuẫn
Toán - Tin
  • sự cạnh tranh
  • sự tranh chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận