1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endurance

endurance

/in"djuərəns/
Danh từ
  • sự chịu đựng
  • khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
  • sự kéo dài
Kinh tế
  • sự chịu đựng
  • tính bền
Kỹ thuật
  • độ bền lâu
  • độ bền mỏi
  • giới hạn mỏi
  • sức bền mỏi
  • sức chịu
  • sức chịu mỏi
Xây dựng
  • sức bền lâu
  • tính bền mỏi
Cơ khí - Công trình
  • sức chịu lâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận