1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shin

shin

/ʃin/
Danh từ
  • cẳng chân
Động từ
  • trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
  • đá vào ống chân
Kinh tế
  • cẳng chân
Kỹ thuật
  • mào xương chày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận