Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shin
shin
/ʃin/
Danh từ
cẳng chân
Động từ
trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
đá vào ống chân
Kinh tế
cẳng chân
Kỹ thuật
mào xương chày
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận