hail
/heil/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
- trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống
- chào
- hoan hô, hoan nghênh
the crowd hailed the combatants of the liberation forces:
quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
- gọi, réo, hò (đò...)
Thán từ
- chào!
Kỹ thuật
- mưa đá
Chủ đề liên quan
Thảo luận