1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hail

hail

/heil/
Danh từ
  • mưa đá
  • loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp
  • lời chào
  • lời gọi, lời réo
    • within hail:

      gần gọi nghe thấy được

    • out of hail:

      ở xa gọi không nghe thấy được

Nội động từ
  • mưa đá
  • đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)
  • tới (từ đâu)
    • a ship hailing drom Shanghai:

      một chuyến tàu từ Thượng-hải tới

Động từ
Thán từ
  • chào!
Kỹ thuật
  • mưa đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận