1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combatant

combatant

/"kɔmbətənt/
Tính từ
Danh từ
  • chiến sĩ, người chiến đấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận