Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shanghai
shanghai
/ʃæɳ"hai/
Động từ
hàng hải
tiếng lóng
bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)
tiếng lóng
dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận