1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intention

intention

/in"tenʃn/
Danh từ
  • ý định, mục đích
  • (số nhiều) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
  • y học cách liền sẹo
  • triết học khái niệm
Kỹ thuật
  • dự định
Y học
  • sự liền sẹo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận