1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grin

grin

/grin/
Danh từ
  • cái nhăn mặt nhe cả răng ra
  • cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
Động từ
  • nhe răng ra nhăn nhở
  • nhe răng ra cười, cười toe toét
  • cười ngạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận